Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燃耗

Pinyin: rán hào

Meanings: Tiêu hao nhiên liệu, mức tiêu thụ nhiên liệu, Fuel consumption., 比喻勤奋好学。[出处]《南史·顾欢传》“乡中有学舍,欢贫无以受业,于舍壁后倚听,无遗忘者。夕则燃松节读书,或燃糠自照。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 火, 然, 毛, 耒

Chinese meaning: 比喻勤奋好学。[出处]《南史·顾欢传》“乡中有学舍,欢贫无以受业,于舍壁后倚听,无遗忘者。夕则燃松节读书,或燃糠自照。”

Grammar: Danh từ ghép, gồm 燃 (nhiên liệu) + 耗 (tiêu hao). Thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hiệu suất năng lượng.

Example: 这辆车的燃耗很低。

Example pinyin: zhè liàng chē de rán hào hěn dī 。

Tiếng Việt: Chiếc xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp.

燃耗
rán hào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu hao nhiên liệu, mức tiêu thụ nhiên liệu

Fuel consumption.

比喻勤奋好学。[出处]《南史·顾欢传》“乡中有学舍,欢贫无以受业,于舍壁后倚听,无遗忘者。夕则燃松节读书,或燃糠自照。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燃耗 (rán hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung