Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燃糠自照

Pinyin: rán kāng zì zhào

Meanings: Burn rice husks to illuminate oneself; metaphor for self-reliance., Đốt vỏ trấu để tự chiếu sáng, ví von về tinh thần tự lực, 燃烧。火烧眉毛那样紧急。形容事情非常急迫。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六问‘如何是急切一句?’师曰‘火烧眉毛。’”《文献通考·市籴二》元祐初,温公入相,诸贤并进用,革新法之病民者,如救眉燃,青苗、助役其尤也。”[例]此在目前,实救~。——叶圣陶《前途》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 52

Radicals: 火, 然, 康, 米, 自, 昭, 灬

Chinese meaning: 燃烧。火烧眉毛那样紧急。形容事情非常急迫。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六问‘如何是急切一句?’师曰‘火烧眉毛。’”《文献通考·市籴二》元祐初,温公入相,诸贤并进用,革新法之病民者,如救眉燃,青苗、助役其尤也。”[例]此在目前,实救~。——叶圣陶《前途》。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít biến đổi linh hoạt. Thường dùng trong văn cảnh tôn vinh tinh thần tự lực.

Example: 他燃糠自照,努力学习。

Example pinyin: tā rán kāng zì zhào , nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự lực cánh sinh, chăm chỉ học tập.

燃糠自照
rán kāng zì zhào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt vỏ trấu để tự chiếu sáng, ví von về tinh thần tự lực

Burn rice husks to illuminate oneself; metaphor for self-reliance.

燃烧。火烧眉毛那样紧急。形容事情非常急迫。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六问‘如何是急切一句?’师曰‘火烧眉毛。’”《文献通考·市籴二》元祐初,温公入相,诸贤并进用,革新法之病民者,如救眉燃,青苗、助役其尤也。”[例]此在目前,实救~。——叶圣陶《前途》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...