Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燃眉

Pinyin: rán méi

Meanings: Urgent, like fire burning close to the eyebrows., Cấp bách, giống như lửa cháy gần lông mày, ①点火使爆炸。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 火, 然, 目

Chinese meaning: ①点火使爆炸。

Grammar: Thường dùng trong cụm từ cố định 燃眉之急 (tình thế cấp bách).

Example: 形势非常燃眉。

Example pinyin: xíng shì fēi cháng rán méi 。

Tiếng Việt: Tình hình rất cấp bách.

燃眉
rán méi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bách, giống như lửa cháy gần lông mày

Urgent, like fire burning close to the eyebrows.

点火使爆炸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燃眉 (rán méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung