Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燃眉之急
Pinyin: rán méi zhī jí
Meanings: An extremely urgent situation., Tình thế cực kỳ cấp bách, ①火烧眉毛,比喻事态紧迫,危急。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 火, 然, 目, 丶, 刍, 心
Chinese meaning: ①火烧眉毛,比喻事态紧迫,危急。
Grammar: Thành ngữ được cấu thành từ 燃眉 (cấp bách) + 之 (của) + 急 (khẩn cấp). Thường dùng trong văn viết hoặc trang trọng.
Example: 这是燃眉之急的问题。
Example pinyin: zhè shì rán méi zhī jí de wèn tí 。
Tiếng Việt: Đây là vấn đề vô cùng cấp bách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình thế cực kỳ cấp bách
Nghĩa phụ
English
An extremely urgent situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火烧眉毛,比喻事态紧迫,危急
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế