Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燃烧

Pinyin: rán shāo

Meanings: To burn, catch fire., Cháy, bốc cháy, ①某种物质在空气中加热时开始并继续燃烧的最低温度。[例]引火点着;使燃烧。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 火, 然, 尧

Chinese meaning: ①某种物质在空气中加热时开始并继续燃烧的最低温度。[例]引火点着;使燃烧。

Grammar: Động từ ghép, gồm 燃 (cháy) + 烧 (đốt). Có thể mang nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng, ví dụ: 理想燃烧 (lý tưởng bùng cháy).

Example: 木头在火中燃烧。

Example pinyin: mù tou zài huǒ zhōng rán shāo 。

Tiếng Việt: Củi cháy trong lửa.

燃烧
rán shāo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháy, bốc cháy

To burn, catch fire.

某种物质在空气中加热时开始并继续燃烧的最低温度。引火点着;使燃烧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...