Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燃气
Pinyin: rán qì
Meanings: Gas, combustible gas., Khí đốt, gas.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 火, 然, 一, 乁, 𠂉
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc công nghiệp.
Example: 厨房里使用的是天然气。
Example pinyin: chú fáng lǐ shǐ yòng de shì tiān rán qì 。
Tiếng Việt: Trong nhà bếp sử dụng khí thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí đốt, gas.
Nghĩa phụ
English
Gas, combustible gas.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!