Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燃料
Pinyin: rán liào
Meanings: Fuel., Nhiên liệu, ①点着鞭炮,使它放炮开花。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 火, 然, 斗, 米
Chinese meaning: ①点着鞭炮,使它放炮开花。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 燃 (đốt/cháy) + 料 (vật liệu). Được dùng như một danh từ thông thường trong câu.
Example: 汽车需要燃料才能行驶。
Example pinyin: qì chē xū yào rán liào cái néng xíng shǐ 。
Tiếng Việt: Xe cần có nhiên liệu mới chạy được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiên liệu
Nghĩa phụ
English
Fuel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
点着鞭炮,使它放炮开花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!