Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燃放

Pinyin: rán fàng

Meanings: To ignite and set off fireworks or firecrackers., Đốt và thả pháo hoa/pháo nổ, ①烧热:“五日则燂汤请浴。”*②烤烂:“挢角欲孰于火而无燂。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 火, 然, 攵, 方

Chinese meaning: ①烧热:“五日则燂汤请浴。”*②烤烂:“挢角欲孰于火而无燂。”

Grammar: Động từ ghép, gồm 燃 (đốt) + 放 (phát ra, thả), thường đi liền với đối tượng '烟花' (pháo hoa) hoặc '鞭炮' (pháo nổ).

Example: 春节时大家都会燃放烟花。

Example pinyin: chūn jié shí dà jiā dōu huì rán fàng yān huā 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người thường đốt pháo hoa.

燃放 - rán fàng
燃放
rán fàng

📷 Hai người đối mặt với nhau. Một người tức giận và đưa ra yêu cầu bồi thường. Người kia bối rối. Nền trắng. Minh họa 3D.

燃放
rán fàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt và thả pháo hoa/pháo nổ

To ignite and set off fireworks or firecrackers.

烧热

“五日则燂汤请浴。”

烤烂

“挢角欲孰于火而无燂。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...