Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燂
Pinyin: tán
Meanings: To roast or warm over fire., Nướng, hơ trên lửa, ①见“烨”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“烨”。
Hán Việt reading: tầm
Grammar: Động từ mô tả hành động nướng hoặc làm nóng trực tiếp trên lửa. Thường xuất hiện trong các câu nói về nấu ăn.
Example: 燂肉而食。
Example pinyin: tán ròu ér shí 。
Tiếng Việt: Nướng thịt rồi ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nướng, hơ trên lửa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tầm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To roast or warm over fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“烨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!