Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熺
Pinyin: xī
Meanings: To warm up with a heat source., Sưởi ấm bằng nguồn nhiệt, ①放射:“明镫熺炎光。”*②炽热:“熺炭重燔。”*③古通“饎”,熟食:“湛熺必洁。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①放射:“明镫熺炎光。”*②炽热:“熺炭重燔。”*③古通“饎”,熟食:“湛熺必洁。”
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm ấm không gian hoặc vật thể.
Example: 炉火熺暖。
Example pinyin: lú huǒ xī nuǎn 。
Tiếng Việt: Lửa lò sưởi ấm căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sưởi ấm bằng nguồn nhiệt
Nghĩa phụ
English
To warm up with a heat source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“明镫熺炎光。”
“熺炭重燔。”
“湛熺必洁。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!