Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熱
Pinyin: rè
Meanings: Nóng, nhiệt độ cao, Hot, high temperature, ①见“热”。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 埶, 灬
Chinese meaning: ①见“热”。
Grammar: Là tính từ mô tả trạng thái của thời tiết hoặc nhiệt độ. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 今天的天气很热。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì hěn rè 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng, nhiệt độ cao
Nghĩa phụ
English
Hot, high temperature
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“热”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!