Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熬心费力

Pinyin: áo xīn fèi lì

Meanings: To spend a lot of effort and mental energy., Tốn nhiều công sức và tâm trí, ①古同“炙”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 敖, 灬, 心, 弗, 贝, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①古同“炙”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả nỗ lực lớn lao của một người. Thường xuất hiện trong câu miêu tả quá trình vất vả.

Example: 为了完成这个项目,他真是熬心费力。

Example pinyin: wèi le wán chéng zhè ge xiàng mù , tā zhēn shì áo xīn fèi lì 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án này, anh ấy thực sự đã tốn nhiều công sức và tâm trí.

熬心费力
áo xīn fèi lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốn nhiều công sức và tâm trí

To spend a lot of effort and mental energy.

古同“炙”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熬心费力 (áo xīn fèi lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung