Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熬夜
Pinyin: áo yè
Meanings: Thức khuya, không ngủ vào ban đêm, To stay up late, not sleep at night., ①光。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 敖, 灬, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①光。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các trạng từ như 经常 (thường xuyên), 偶尔 (thỉnh thoảng).
Example: 他经常熬夜学习。
Example pinyin: tā jīng cháng áo yè xué xí 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên thức khuya học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức khuya, không ngủ vào ban đêm
Nghĩa phụ
English
To stay up late, not sleep at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!