Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熨
Pinyin: yùn
Meanings: To iron clothes, to press (to smooth fabric with an iron)., Ủi quần áo, là (làm phẳng vải bằng bàn ủi), ①用本义。用金属器具加热,按压衣服,使之平贴。[例]衣裳不整,伏床熨之。——《南史》。[合]熨衣(烫平衣服)。*②烘烤。[合]熨手(烫手);熨炉(暖炉)。*③紧贴。[例]以身熨之。——《世说新语》。[合]熨贴(贴切;妥帖)。*④用药热敷。[例]汤熨之所及。——《韩非子·喻老》。*⑤另见yù。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尉, 火
Chinese meaning: ①用本义。用金属器具加热,按压衣服,使之平贴。[例]衣裳不整,伏床熨之。——《南史》。[合]熨衣(烫平衣服)。*②烘烤。[合]熨手(烫手);熨炉(暖炉)。*③紧贴。[例]以身熨之。——《世说新语》。[合]熨贴(贴切;妥帖)。*④用药热敷。[例]汤熨之所及。——《韩非子·喻老》。*⑤另见yù。
Hán Việt reading: uất
Grammar: Động từ biểu thị hành động làm phẳng vải. Thường đi kèm với đối tượng cụ thể như 衣服 (quần áo).
Example: 她正在熨衣服。
Example pinyin: tā zhèng zài yùn yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang ủi quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủi quần áo, là (làm phẳng vải bằng bàn ủi)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
uất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To iron clothes, to press (to smooth fabric with an iron).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。用金属器具加热,按压衣服,使之平贴。衣裳不整,伏床熨之。——《南史》。熨衣(烫平衣服)
烘烤。熨手(烫手);熨炉(暖炉)
紧贴。以身熨之。——《世说新语》。熨贴(贴切;妥帖)
用药热敷。汤熨之所及。——《韩非子·喻老》
另见yù
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!