Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟菜
Pinyin: shú cài
Meanings: Cooked dish; food that is ready to eat., Món ăn đã nấu chín, món ăn sẵn sàng để ăn., ①烹调好的菜,常指出售的熟肉食等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 孰, 灬, 艹, 采
Chinese meaning: ①烹调好的菜,常指出售的熟肉食等。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn đã qua chế biến, thường thấy trong các nhà hàng hoặc siêu thị.
Example: 超市里有各种熟菜供顾客选购。
Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu gè zhǒng shú cài gòng gù kè xuǎn gòu 。
Tiếng Việt: Trong siêu thị có đủ loại món ăn đã nấu chín để khách hàng lựa chọn.

📷 nhiều loại charcuterie và phô mai
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn đã nấu chín, món ăn sẵn sàng để ăn.
Nghĩa phụ
English
Cooked dish; food that is ready to eat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烹调好的菜,常指出售的熟肉食等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
