Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熟稔

Pinyin: shú rěn

Meanings: Rất quen thuộc, thân thiết và hiểu rõ về ai hoặc điều gì đó., Very familiar, intimate, and knowledgeable about someone or something., ①熟悉。[例]熟稔的曲调。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 孰, 灬, 念, 禾

Chinese meaning: ①熟悉。[例]熟稔的曲调。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt mức độ quen thuộc cao hoặc tình cảm thân thiết.

Example: 他们之间的关系非常熟稔。

Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì fēi cháng shú rěn 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ rất thân thiết và hiểu nhau.

熟稔
shú rěn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất quen thuộc, thân thiết và hiểu rõ về ai hoặc điều gì đó.

Very familiar, intimate, and knowledgeable about someone or something.

熟悉。熟稔的曲调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...