Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟知
Pinyin: shú zhī
Meanings: Hiểu rõ, biết tường tận về ai hoặc điều gì đó., To understand clearly, know thoroughly about someone or something., ①清楚地知道。[例]熟知学校里的那些课程。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 孰, 灬, 口, 矢
Chinese meaning: ①清楚地知道。[例]熟知学校里的那些课程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để chỉ đối tượng mà người nói hiểu rõ. Ví dụ: 对...熟知 (hiểu rõ về...).
Example: 他对这门技术早已熟知。
Example pinyin: tā duì zhè mén jì shù zǎo yǐ shú zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hiểu rõ về kỹ thuật này từ lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ, biết tường tận về ai hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To understand clearly, know thoroughly about someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清楚地知道。熟知学校里的那些课程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!