Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟睡
Pinyin: shú shuì
Meanings: To sleep soundly, to be fast asleep., Ngủ say, ngủ sâu giấc., ①睡得香甜、深沉。[例]他们一连熟睡了10小时。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 孰, 灬, 垂, 目
Chinese meaning: ①睡得香甜、深沉。[例]他们一连熟睡了10小时。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái ngủ yên lặng, không bị gián đoạn.
Example: 孩子已经熟睡了。
Example pinyin: hái zi yǐ jīng shú shuì le 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ đã ngủ say rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ say, ngủ sâu giấc.
Nghĩa phụ
English
To sleep soundly, to be fast asleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡得香甜、深沉。他们一连熟睡了10小时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!