Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熟料

Pinyin: shú liào

Meanings: Vật liệu đã được xử lý, chuẩn bị sẵn sàng để chế tạo hoặc xây dựng., Processed material, ready for manufacturing or construction., ①加工过的原料,特指用高温煅烧的粘土。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 孰, 灬, 斗, 米

Chinese meaning: ①加工过的原料,特指用高温煅烧的粘土。

Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu đã qua quá trình chế biến hoặc chuẩn bị.

Example: 这种熟料可以用来制造水泥。

Example pinyin: zhè zhǒng shú liào kě yǐ yòng lái zhì zào shuǐ ní 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu đã xử lý này có thể dùng để sản xuất xi măng.

熟料
shú liào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu đã được xử lý, chuẩn bị sẵn sàng để chế tạo hoặc xây dựng.

Processed material, ready for manufacturing or construction.

加工过的原料,特指用高温煅烧的粘土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熟料 (shú liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung