Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟悉
Pinyin: shú xī
Meanings: To know well, be familiar with someone or something., Biết rõ, quen thuộc với ai hoặc điều gì đó., ①了解得清楚,清楚地知道。[例]大家知道我和总司令比较熟悉,便推我去劝说。——《草地晚餐》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 孰, 灬, 心, 釆
Chinese meaning: ①了解得清楚,清楚地知道。[例]大家知道我和总司令比较熟悉,便推我去劝说。——《草地晚餐》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ mức độ quen thuộc. Ví dụ: 对...熟悉 (quen thuộc với...).
Example: 他对这个城市很熟悉。
Example pinyin: tā duì zhè ge chéng shì hěn shú xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất quen thuộc với thành phố này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết rõ, quen thuộc với ai hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To know well, be familiar with someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
了解得清楚,清楚地知道。大家知道我和总司令比较熟悉,便推我去劝说。——《草地晚餐》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!