Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟思
Pinyin: shú sī
Meanings: Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc cẩn thận trước khi quyết định., To think carefully and consider thoroughly before making a decision., ①仔细地考虑。[例]愿君熟思之。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 孰, 灬, 心, 田
Chinese meaning: ①仔细地考虑。[例]愿君熟思之。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh yêu cầu sự cẩn trọng hoặc tính toán sâu sắc.
Example: 他做事一向喜欢熟思而后行。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng xǐ huan shú sī ér hòu xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc cẩn thận trước khi quyết định.
Nghĩa phụ
English
To think carefully and consider thoroughly before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细地考虑。愿君熟思之
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!