Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟地
Pinyin: shú dì
Meanings: A familiar area or region that one knows well., Khu vực hoặc vùng đất mà người ta đã hiểu rõ, quen thuộc., ①指经过多年耕种的土地。[例]中药名,经过蒸晒的地黄,又叫“熟地黄”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 孰, 灬, 也, 土
Chinese meaning: ①指经过多年耕种的土地。[例]中药名,经过蒸晒的地黄,又叫“熟地黄”。
Grammar: Danh từ có thể chỉ cả khu vực địa lý hay vùng đất cụ thể mà người nói đã từng sinh sống hoặc làm việc ở đó.
Example: 他对这片熟地了如指掌。
Example pinyin: tā duì zhè piàn shú dì liǎo rú zhǐ zhǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất rành về khu vực quen thuộc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực hoặc vùng đất mà người ta đã hiểu rõ, quen thuộc.
Nghĩa phụ
English
A familiar area or region that one knows well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指经过多年耕种的土地。中药名,经过蒸晒的地黄,又叫“熟地黄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!