Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟土
Pinyin: shú tǔ
Meanings: Đất đã được làm chín, đất sẵn sàng để canh tác., Ripened soil; soil ready for cultivation., ①指宜于耕种的熟化的土壤。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 孰, 灬, 一, 十
Chinese meaning: ①指宜于耕种的熟化的土壤。
Grammar: Danh từ chỉ loại đất thích hợp cho nông nghiệp sau khi đã qua xử lý.
Example: 农民们喜欢用熟土来种植稻谷。
Example pinyin: nóng mín men xǐ huan yòng shú tǔ lái zhǒng zhí dào gǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân thích sử dụng đất đã làm chín để trồng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất đã được làm chín, đất sẵn sàng để canh tác.
Nghĩa phụ
English
Ripened soil; soil ready for cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指宜于耕种的熟化的土壤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!