Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熟人

Pinyin: shú rén

Meanings: Acquaintance, familiar person., Người quen, người đã gặp qua.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 孰, 灬, 人

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ mối quan hệ xã hội.

Example: 在街上我遇到了一个熟人。

Example pinyin: zài jiē shàng wǒ yù dào le yí gè shú rén 。

Tiếng Việt: Trên phố tôi gặp một người quen.

熟人
shú rén
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quen, người đã gặp qua.

Acquaintance, familiar person.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熟人 (shú rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung