Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熙熙攘攘

Pinyin: xī xī rǎng rǎng

Meanings: Very crowded, bustling, and chaotic., Rất đông đúc, nhộn nhịp, hỗn loạn., 熙熙和乐的样子;攘攘纷乱的样子。形容人来人往,非常热闹拥挤。[出处]《史记·货殖列传》“天下熙熙,皆为利来;天下攘攘,皆为利往。”[例]共青团员都打扮成去远足的样子,每人提了个提包,有的是挂包,~的会集在厂里的球场上。——茹志娟《新当选的团支书》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 68

Radicals: 巸, 灬, 扌, 襄

Chinese meaning: 熙熙和乐的样子;攘攘纷乱的样子。形容人来人往,非常热闹拥挤。[出处]《史记·货殖列传》“天下熙熙,皆为利来;天下攘攘,皆为利往。”[例]共青团员都打扮成去远足的样子,每人提了个提包,有的是挂包,~的会集在厂里的球场上。——茹志娟《新当选的团支书》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường miêu tả những nơi công cộng đông người.

Example: 车站里总是熙熙攘攘。

Example pinyin: chē zhàn lǐ zǒng shì xī xī rǎng rǎng 。

Tiếng Việt: Ga tàu lúc nào cũng đông đúc và nhộn nhịp.

熙熙攘攘
xī xī rǎng rǎng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất đông đúc, nhộn nhịp, hỗn loạn.

Very crowded, bustling, and chaotic.

熙熙和乐的样子;攘攘纷乱的样子。形容人来人往,非常热闹拥挤。[出处]《史记·货殖列传》“天下熙熙,皆为利来;天下攘攘,皆为利往。”[例]共青团员都打扮成去远足的样子,每人提了个提包,有的是挂包,~的会集在厂里的球场上。——茹志娟《新当选的团支书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熙熙攘攘 (xī xī rǎng rǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung