Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熔接
Pinyin: róng jiē
Meanings: Kỹ thuật hàn bằng cách làm nóng chảy hai bộ phận cần nối với nhau., Welding technique that joins two parts by melting them together., ①通过加热的方式将塑料接合起来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 容, 火, 妾, 扌
Chinese meaning: ①通过加热的方式将塑料接合起来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ đối tượng hoặc phương pháp như 熔接金属 (hàn kim loại).
Example: 他们使用熔接技术修复了破损的金属部件。
Example pinyin: tā men shǐ yòng róng jiē jì shù xiū fù le pò sǔn de jīn shǔ bù jiàn 。
Tiếng Việt: Họ đã sử dụng kỹ thuật hàn nóng chảy để sửa chữa các bộ phận kim loại bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ thuật hàn bằng cách làm nóng chảy hai bộ phận cần nối với nhau.
Nghĩa phụ
English
Welding technique that joins two parts by melting them together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过加热的方式将塑料接合起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!