Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熔化
Pinyin: róng huà
Meanings: To melt; to cause a solid to change into liquid form by heating., Làm cho vật rắn chuyển thành dạng lỏng khi bị nung nóng., ①通常由于热的作用而从固态变为液体或气体。[例]冰在阳光下熔化。*②加热变成流体。[例]醋酸纤维人造丝在过高的温度下加压就会熔化。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 容, 火, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①通常由于热的作用而从固态变为液体或气体。[例]冰在阳光下熔化。*②加热变成流体。[例]醋酸纤维人造丝在过高的温度下加压就会熔化。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các câu miêu tả sự thay đổi trạng thái vật lý do nhiệt độ.
Example: 冰雪在阳光下开始熔化。
Example pinyin: bīng xuě zài yáng guāng xià kāi shǐ róng huà 。
Tiếng Việt: Tuyết và băng bắt đầu tan chảy dưới ánh mặt trời.

📷 Vụ nổ dung nham bên trong miệng núi lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho vật rắn chuyển thành dạng lỏng khi bị nung nóng.
Nghĩa phụ
English
To melt; to cause a solid to change into liquid form by heating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常由于热的作用而从固态变为液体或气体。冰在阳光下熔化
加热变成流体。醋酸纤维人造丝在过高的温度下加压就会熔化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
