Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xūn

Meanings: To smoke, infuse with fragrance, Hun khói, tẩm ướp mùi hương, ①黄昏。通“曛”。[例]至熏夕,极欢而去。——《后汉书·赵壹传》。[合]熏夕(黄昏)。*②熏炉。用于熏香的炉子。[合]熏笼(有笼覆盖的薰炉。可用以熏烤衣服)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals:

Chinese meaning: ①黄昏。通“曛”。[例]至熏夕,极欢而去。——《后汉书·赵壹传》。[合]熏夕(黄昏)。*②熏炉。用于熏香的炉子。[合]熏笼(有笼覆盖的薰炉。可用以熏烤衣服)。

Hán Việt reading: huân

Grammar: Dùng để mô tả việc sử dụng khói hoặc hương liệu để lan tỏa mùi thơm.

Example: 房间里熏满了香味。

Example pinyin: fáng jiān lǐ xūn mǎn le xiāng wèi 。

Tiếng Việt: Phòng đầy mùi hương thơm.

xūn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hun khói, tẩm ướp mùi hương

huân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To smoke, infuse with fragrance

黄昏。通“曛”。至熏夕,极欢而去。——《后汉书·赵壹传》。熏夕(黄昏)

熏炉。用于熏香的炉子。熏笼(有笼覆盖的薰炉。可用以熏烤衣服)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...