Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煽动
Pinyin: shān dòng
Meanings: Xúi giục, kích động người khác làm điều gì đó., To incite or instigate others to do something., ①指怂恿、鼓动人做坏事。[例]煽动叛乱。[例]煽动不满。[例]在这股阴风的煽动下,少数别有用心的人把吴吉昌当作斗争对象。——《为了周总理的嘱托……》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扇, 火, 云, 力
Chinese meaning: ①指怂恿、鼓动人做坏事。[例]煽动叛乱。[例]煽动不满。[例]在这股阴风的煽动下,少数别有用心的人把吴吉昌当作斗争对象。——《为了周总理的嘱托……》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ để chỉ đối tượng bị xúi giục. Ví dụ: 煽动群众 (kích động quần chúng).
Example: 他煽动工人罢工。
Example pinyin: tā shān dòng gōng rén bà gōng 。
Tiếng Việt: Anh ta xúi giục công nhân đình công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúi giục, kích động người khác làm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To incite or instigate others to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指怂恿、鼓动人做坏事。煽动叛乱。煽动不满。在这股阴风的煽动下,少数别有用心的人把吴吉昌当作斗争对象。——《为了周总理的嘱托……》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!