Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煲
Pinyin: bāo
Meanings: Earthen pot for stewing; to stew or cook slowly., Nồi đất dùng để hầm; hành động hầm, nấu lâu., ①用煲煮或熬。[合]煲饭;煲粥。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 保, 火
Chinese meaning: ①用煲煮或熬。[合]煲饭;煲粥。
Hán Việt reading: bảo
Example: 用电饭煲煮饭很方便。
Example pinyin: yòng diàn fàn bāo zhǔ fàn hěn fāng biàn 。
Tiếng Việt: Dùng nồi cơm điện nấu cơm rất tiện lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nồi đất dùng để hầm; hành động hầm, nấu lâu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Earthen pot for stewing; to stew or cook slowly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用煲煮或熬。煲饭;煲粥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!