Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煨干避湿

Pinyin: wēi gān bì shī

Meanings: Refers to avoiding unfavorable situations and choosing a life of ease., Chỉ hành động tránh xa những điều bất lợi, chọn lựa cuộc sống an nhàn., 极言抚育孩子的辛苦。同煨干就湿”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 火, 畏, 干, 辟, 辶, 显, 氵

Chinese meaning: 极言抚育孩子的辛苦。同煨干就湿”。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán nhẹ, thường dùng để chỉ những người thích an phận.

Example: 他总是煨干避湿,从不愿承担风险。

Example pinyin: tā zǒng shì wēi gān bì shī , cóng bú yuàn chéng dān fēng xiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tránh xa những điều bất lợi, không bao giờ muốn gánh vác rủi ro.

煨干避湿
wēi gān bì shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ hành động tránh xa những điều bất lợi, chọn lựa cuộc sống an nhàn.

Refers to avoiding unfavorable situations and choosing a life of ease.

极言抚育孩子的辛苦。同煨干就湿”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
湿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煨干避湿 (wēi gān bì shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung