Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煨干就湿
Pinyin: wēi gān jiù shī
Meanings: Chỉ việc người mẹ hi sinh bản thân để chăm sóc con cái, chịu đựng khó khăn để con được sung sướng., Refers to a mother sacrificing herself to care for her children, enduring hardships so her children can live comfortably., 极言抚育孩子的辛苦。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 火, 畏, 干, 京, 尤, 显, 氵
Chinese meaning: 极言抚育孩子的辛苦。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ca ngợi tình mẫu tử, mang sắc thái tích cực.
Example: 为了孩子能吃好穿好,她甘愿煨干就湿。
Example pinyin: wèi le hái zi néng chī hǎo chuān hǎo , tā gān yuàn wēi gān jiù shī 。
Tiếng Việt: Để con có đủ ăn mặc tốt, cô ấy sẵn sàng chịu khổ vì con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc người mẹ hi sinh bản thân để chăm sóc con cái, chịu đựng khó khăn để con được sung sướng.
Nghĩa phụ
English
Refers to a mother sacrificing herself to care for her children, enduring hardships so her children can live comfortably.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极言抚育孩子的辛苦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế