Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照
Pinyin: zhào
Meanings: To shine, take photos, according to., Chiếu sáng, chụp ảnh, dựa theo., ①表示方向,可加助词“着”,相当于“对”、“向”。[例]过了一个小石桥,照着那极窄的石磴走上去,又是一座大庙。——《儒林外史》。[合]照着(对着;朝着)。*②依。按原样或某种标准做。[例]凡分田,照人口,不论男妇。——太平天国《天朝田亩制度》。[合]照式(照样,按原样);照例;照数(依照一定的数量)。*③表示比较,相当于“比”。[例]他打听了他们两口子的感情,近来照往常好些,从来不顶嘴。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 昭, 灬
Chinese meaning: ①表示方向,可加助词“着”,相当于“对”、“向”。[例]过了一个小石桥,照着那极窄的石磴走上去,又是一座大庙。——《儒林外史》。[合]照着(对着;朝着)。*②依。按原样或某种标准做。[例]凡分田,照人口,不论男妇。——太平天国《天朝田亩制度》。[合]照式(照样,按原样);照例;照数(依照一定的数量)。*③表示比较,相当于“比”。[例]他打听了他们两口子的感情,近来照往常好些,从来不顶嘴。
Hán Việt reading: chiếu
Grammar: Động từ đa nghĩa, thường xuất hiện trong các cụm từ như 照顾 (zhàogù - chăm sóc).
Example: 他用手机照了一张照片。
Example pinyin: tā yòng shǒu jī zhào le yì zhāng zhào piàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chụp một bức ảnh bằng điện thoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu sáng, chụp ảnh, dựa theo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chiếu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To shine, take photos, according to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示方向,可加助词“着”,相当于“对”、“向”。过了一个小石桥,照着那极窄的石磴走上去,又是一座大庙。——《儒林外史》。照着(对着;朝着)
依。按原样或某种标准做。凡分田,照人口,不论男妇。——太平天国《天朝田亩制度》。照式(照样,按原样);照例;照数(依照一定的数量)
表示比较,相当于“比”。他打听了他们两口子的感情,近来照往常好些,从来不顶嘴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!