Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照章
Pinyin: zhào zhāng
Meanings: To follow regulations, abide by rules., Theo quy định, tuân thủ quy tắc., ①按照章程的规定。[例]照章办事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 昭, 灬, 早, 立
Chinese meaning: ①按照章程的规定。[例]照章办事。
Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ luật pháp hoặc quy tắc, dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Example: 一切都要照章办理。
Example pinyin: yí qiè dōu yào zhào zhāng bàn lǐ 。
Tiếng Việt: Mọi thứ đều phải làm theo quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo quy định, tuân thủ quy tắc.
Nghĩa phụ
English
To follow regulations, abide by rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照章程的规定。照章办事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!