Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照直
Pinyin: zhào zhí
Meanings: Đi thẳng, theo đường thẳng., Go straight ahead; directly., ①径直,不转弯。[例]照直走,前面就是天安门广场。*②(说话)干脆;爽快。[例]他心中暗想:“照直说话该没有什么错。”
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 昭, 灬, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①径直,不转弯。[例]照直走,前面就是天安门广场。*②(说话)干脆;爽快。[例]他心中暗想:“照直说话该没有什么错。”
Grammar: Trạng từ chỉ hướng di chuyển, thường đứng trước động từ chỉ phương hướng.
Example: 你照直走就能看到那家咖啡店。
Example pinyin: nǐ zhào zhí zǒu jiù néng kàn dào nà jiā kā fēi diàn 。
Tiếng Việt: Bạn cứ đi thẳng sẽ thấy quán cà phê đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi thẳng, theo đường thẳng.
Nghĩa phụ
English
Go straight ahead; directly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
径直,不转弯。照直走,前面就是天安门广场
“照直说话该没有什么错。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!