Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照猫画虎

Pinyin: zhào māo huà hǔ

Meanings: Vẽ hổ theo hình mèo - Làm việc gì đó bằng cách bắt chước nhưng không thực sự hiểu bản chất của vấn đề., To draw a tiger based on a cat - To imitate something without truly understanding its essence., 比喻照着样子模仿。[出处]《歧路灯》第十一回“这大相公聪明得很,他是照猫画虎,一见即会套的人。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 昭, 灬, 犭, 苗, 一, 凵, 田, 几, 虍

Chinese meaning: 比喻照着样子模仿。[出处]《歧路灯》第十一回“这大相公聪明得很,他是照猫画虎,一见即会套的人。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động bắt chước mà không có sự hiểu biết sâu sắc, thường mang sắc thái phê phán nhẹ.

Example: 初学者往往会照猫画虎地模仿大师的作品。

Example pinyin: chū xué zhě wǎng wǎng huì zhào māo huà hǔ dì mó fǎng dà shī de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Người mới học thường bắt chước tác phẩm của bậc thầy theo kiểu vẽ hổ theo mèo.

照猫画虎
zhào māo huà hǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ hổ theo hình mèo - Làm việc gì đó bằng cách bắt chước nhưng không thực sự hiểu bản chất của vấn đề.

To draw a tiger based on a cat - To imitate something without truly understanding its essence.

比喻照着样子模仿。[出处]《歧路灯》第十一回“这大相公聪明得很,他是照猫画虎,一见即会套的人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...