Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照片
Pinyin: zhào piàn
Meanings: Photograph, picture., Ảnh chụp, bức ảnh., ①用照相术拍得的画面、影像、肖像。亦称“相片”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 昭, 灬, 片
Chinese meaning: ①用照相术拍得的画面、影像、肖像。亦称“相片”。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这张照片拍得很好看。
Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn pāi dé hěn hǎo kàn 。
Tiếng Việt: Bức ảnh này chụp rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh chụp, bức ảnh.
Nghĩa phụ
English
Photograph, picture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用照相术拍得的画面、影像、肖像。亦称“相片”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!