Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照样
Pinyin: zhào yàng
Meanings: In the same way, as before, continuing just like before., Theo cách như cũ, vẫn như vậy, tiếp tục giống hệt như trước., ①依照某个已有的样式。[例]请你们照样重复一次。*②依然;依照原来的样子。[例]照样要谢谢你。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 23
Radicals: 昭, 灬, 木, 羊
Chinese meaning: ①依照某个已有的样式。[例]请你们照样重复一次。*②依然;依照原来的样子。[例]照样要谢谢你。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự tiếp diễn hoặc duy trì tình trạng hiện tại, có thể đứng trước hoặc sau động từ chính trong câu.
Example: 虽然下雨了,我们还是照样去公园散步。
Example pinyin: suī rán xià yǔ le , wǒ men hái shì zhào yàng qù gōng yuán sàn bù 。
Tiếng Việt: Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn tiếp tục đi dạo trong công viên như thường lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo cách như cũ, vẫn như vậy, tiếp tục giống hệt như trước.
Nghĩa phụ
English
In the same way, as before, continuing just like before.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依照某个已有的样式。请你们照样重复一次
依然;依照原来的样子。照样要谢谢你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!