Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照明

Pinyin: zhào míng

Meanings: Việc chiếu sáng hoặc hệ thống đèn dùng để chiếu sáng., Lighting or the system of lights used to illuminate., ①用灯光照亮。[例]房间的强光照明。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 昭, 灬, 日, 月

Chinese meaning: ①用灯光照亮。[例]房间的强光照明。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (hệ thống chiếu sáng) hoặc động từ (hành động chiếu sáng).

Example: 房间里的照明很好。

Example pinyin: fáng jiān lǐ de zhào míng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Hệ thống chiếu sáng trong phòng rất tốt.

照明
zhào míng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc chiếu sáng hoặc hệ thống đèn dùng để chiếu sáng.

Lighting or the system of lights used to illuminate.

用灯光照亮。房间的强光照明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照明 (zhào míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung