Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照旧

Pinyin: zhào jiù

Meanings: Giữ nguyên như cũ, không thay đổi., To remain as before, unchanged., ①跟原来一样;跟过去一样。[例]一切照旧。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 昭, 灬, 丨, 日

Chinese meaning: ①跟原来一样;跟过去一样。[例]一切照旧。

Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho hành động, thường đứng trước động từ chính.

Example: 一切照旧进行。

Example pinyin: yí qiè zhào jiù jìn xíng 。

Tiếng Việt: Mọi thứ vẫn diễn ra như cũ.

照旧
zhào jiù
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ nguyên như cũ, không thay đổi.

To remain as before, unchanged.

跟原来一样;跟过去一样。一切照旧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照旧 (zhào jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung