Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照度
Pinyin: zhào dù
Meanings: Illuminance, the amount of light falling on a surface., Độ sáng, lượng ánh sáng chiếu trên một bề mặt., ①受光照射的表面上任一点附近单位面积上的光通量。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 昭, 灬, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①受光照射的表面上任一点附近单位面积上的光通量。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc chuyên ngành.
Example: 房间的照度需要符合标准。
Example pinyin: fáng jiān de zhào dù xū yào fú hé biāo zhǔn 。
Tiếng Việt: Độ sáng của căn phòng cần phải đạt tiêu chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ sáng, lượng ánh sáng chiếu trên một bề mặt.
Nghĩa phụ
English
Illuminance, the amount of light falling on a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受光照射的表面上任一点附近单位面积上的光通量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!