Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照常
Pinyin: zhào cháng
Meanings: Như bình thường, không có gì thay đổi., As usual, without any changes., ①依照通常情形。[例]星期天照常办公。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 昭, 灬, 巾
Chinese meaning: ①依照通常情形。[例]星期天照常办公。
Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho hành động, thường đứng trước động từ chính.
Example: 尽管下雨,学校还是照常上课。
Example pinyin: jǐn guǎn xià yǔ , xué xiào hái shì zhào cháng shàng kè 。
Tiếng Việt: Mặc dù trời mưa, trường học vẫn dạy học như bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như bình thường, không có gì thay đổi.
Nghĩa phụ
English
As usual, without any changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依照通常情形。星期天照常办公
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!