Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照壁
Pinyin: zhào bì
Meanings: Bức tường chắn phía trước nhà, thường dùng để tăng tính thẩm mỹ hoặc che chắn., A decorative wall in front of a house, used for aesthetics or privacy., ①遮挡大门的低矮墙壁。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 昭, 灬, 土, 辟
Chinese meaning: ①遮挡大门的低矮墙壁。
Grammar: Danh từ đơn thuần, không thay đổi dạng sử dụng.
Example: 古老宅院门口常建有照壁。
Example pinyin: gǔ lǎo zhái yuàn mén kǒu cháng jiàn yǒu zhào bì 。
Tiếng Việt: Cổng nhà cổ thường có bức tường chắn gọi là 'chiếu bích'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bức tường chắn phía trước nhà, thường dùng để tăng tính thẩm mỹ hoặc che chắn.
Nghĩa phụ
English
A decorative wall in front of a house, used for aesthetics or privacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮挡大门的低矮墙壁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!