Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照发

Pinyin: zhào fā

Meanings: Phát hành theo quy định, thường dùng trong văn bản hoặc tài liệu., To issue or distribute documents/items according to regulations., ①和以前一样发放。[例]女工产假期间工资照发。*②多用于公文、电报的批语,表示同意发出。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 昭, 灬, 发

Chinese meaning: ①和以前一样发放。[例]女工产假期间工资照发。*②多用于公文、电报的批语,表示同意发出。

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng được phát hành như 文件 (tài liệu), 通知 (thông báo).

Example: 这份文件已经审核完毕,可以照发。

Example pinyin: zhè fèn wén jiàn yǐ jīng shěn hé wán bì , kě yǐ zhào fā 。

Tiếng Việt: Tài liệu này đã được kiểm tra xong, có thể phát hành theo quy định.

照发
zhào fā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát hành theo quy định, thường dùng trong văn bản hoặc tài liệu.

To issue or distribute documents/items according to regulations.

和以前一样发放。女工产假期间工资照发

多用于公文、电报的批语,表示同意发出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照发 (zhào fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung