Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照办
Pinyin: zhào bàn
Meanings: Làm theo, tuân thủ yêu cầu hoặc chỉ dẫn., To comply with or follow instructions/requests., ①照章执行经办。[例]上级指示,要条条照办。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 昭, 灬, 八, 力
Chinese meaning: ①照章执行经办。[例]上级指示,要条条照办。
Grammar: Thường đứng sau cụm từ chỉ yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
Example: 请按照指示照办。
Example pinyin: qǐng àn zhào zhǐ shì zhào bàn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng làm theo chỉ dẫn.

📷 Dấu hiệu cảnh báo để nâng cao nhận thức về các bước và các mối nguy hiểm tiềm ẩn trong môi trường
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm theo, tuân thủ yêu cầu hoặc chỉ dẫn.
Nghĩa phụ
English
To comply with or follow instructions/requests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照章执行经办。上级指示,要条条照办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
