Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照准
Pinyin: zhào zhǔn
Meanings: To aim accurately at the target., Nhắm đúng mục tiêu, chuẩn xác., ①旧时公文用语,表示同意或批准下级的请示。*②对准。[例]照准靶心射击。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 昭, 灬, 冫, 隹
Chinese meaning: ①旧时公文用语,表示同意或批准下级的请示。*②对准。[例]照准靶心射击。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ chỉ hành động thực hiện sau khi đã nhắm mục tiêu.
Example: 狙击手照准目标后扣动扳机。
Example pinyin: jū jī shǒu zhào zhǔn mù biāo hòu kòu dòng bān jī 。
Tiếng Việt: Tay bắn tỉa nhắm chuẩn mục tiêu rồi bóp cò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm đúng mục tiêu, chuẩn xác.
Nghĩa phụ
English
To aim accurately at the target.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时公文用语,表示同意或批准下级的请示
对准。照准靶心射击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!