Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照例
Pinyin: zhào lì
Meanings: As usual, according to routine or tradition., Theo thói quen, như thường lệ, vẫn diễn ra như mọi lần., ①照样;遵照常例。[例]故唯知照例。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]扫帚不到,灰尘照例不会自己跑掉。——《毛泽东选集》。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 昭, 灬, 亻, 列
Chinese meaning: ①照样;遵照常例。[例]故唯知照例。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]扫帚不到,灰尘照例不会自己跑掉。——《毛泽东选集》。
Grammar: Dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho hành động, thường đứng trước động từ chính.
Example: 他每天早上都照例去公园跑步。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu zhào lì qù gōng yuán pǎo bù 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều đi chạy ở công viên như thường lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo thói quen, như thường lệ, vẫn diễn ra như mọi lần.
Nghĩa phụ
English
As usual, according to routine or tradition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照样;遵照常例。故唯知照例。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。扫帚不到,灰尘照例不会自己跑掉。——《毛泽东选集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!