Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照会

Pinyin: zhào huì

Meanings: An official diplomatic note or the act of formally notifying., Văn bản chính thức gửi giữa các cơ quan ngoại giao, hoặc hành động thông báo chính thức., ①一国政府把自己对于彼此相关的事件的意见通知另一国政府。[例]照会各国使馆。*②一国政府把自己对于彼此相关的事件的意见通知另一国政府的外交文件。*③指执照或凭证。[例]兵头给你照会,送你出境。——《恨海》。*④招呼;通知。[例]我都晓得了,不消你去打照会。*⑤吩咐,关照。[例]队长照会每个人带好行李。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 昭, 灬, 云, 人

Chinese meaning: ①一国政府把自己对于彼此相关的事件的意见通知另一国政府。[例]照会各国使馆。*②一国政府把自己对于彼此相关的事件的意见通知另一国政府的外交文件。*③指执照或凭证。[例]兵头给你照会,送你出境。——《恨海》。*④招呼;通知。[例]我都晓得了,不消你去打照会。*⑤吩咐,关照。[例]队长照会每个人带好行李。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ (công hàm) hoặc động từ (gửi công hàm).

Example: 两国通过外交照会交换了意见。

Example pinyin: liǎng guó tōng guò wài jiāo zhào huì jiāo huàn le yì jiàn 。

Tiếng Việt: Hai nước đã trao đổi ý kiến qua công hàm ngoại giao.

照会
zhào huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản chính thức gửi giữa các cơ quan ngoại giao, hoặc hành động thông báo chính thức.

An official diplomatic note or the act of formally notifying.

一国政府把自己对于彼此相关的事件的意见通知另一国政府。照会各国使馆

一国政府把自己对于彼此相关的事件的意见通知另一国政府的外交文件

指执照或凭证。兵头给你照会,送你出境。——《恨海》

招呼;通知。我都晓得了,不消你去打照会

吩咐,关照。队长照会每个人带好行李

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照会 (zhào huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung