Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照人肝胆

Pinyin: zhào rén gān dǎn

Meanings: Soi rọi vào tận gan ruột, ám chỉ việc nhìn thấu được suy nghĩ sâu kín nhất của ai đó., To illuminate one’s innermost thoughts, metaphorically seeing through someone's deepest secrets., 比喻以赤诚相见。[出处]姜可生《送影禅北行》诗“照人肝胆秦时月,百战风霜劫后旗。”数的血汗,凝成了~的星辰。——郭小川《中国的秋天》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 昭, 灬, 人, 干, 月, 旦

Chinese meaning: 比喻以赤诚相见。[出处]姜可生《送影禅北行》诗“照人肝胆秦时月,百战风霜劫后旗。”数的血汗,凝成了~的星辰。——郭小川《中国的秋天》诗。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn phong biểu đạt sự sắc bén hoặc hiểu rõ con người.

Example: 他的眼神仿佛能照人肝胆。

Example pinyin: tā de yǎn shén fǎng fú néng zhào rén gān dǎn 。

Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ta như thể có thể nhìn thấu tâm can người khác.

照人肝胆
zhào rén gān dǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soi rọi vào tận gan ruột, ám chỉ việc nhìn thấu được suy nghĩ sâu kín nhất của ai đó.

To illuminate one’s innermost thoughts, metaphorically seeing through someone's deepest secrets.

比喻以赤诚相见。[出处]姜可生《送影禅北行》诗“照人肝胆秦时月,百战风霜劫后旗。”数的血汗,凝成了~的星辰。——郭小川《中国的秋天》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照人肝胆 (zhào rén gān dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung