Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煦煦
Pinyin: xù xù
Meanings: Warm and gentle (emphasizing warmth and gentleness)., Ấm áp và dịu dàng (cách nói nhấn mạnh tính chất ấm áp)., ①温暖。[例]煦煦的阳光。*②和乐;和悦。[例]都到老年,问兄的饥,问兄的寒,煦煦似小儿相恤。——《三刻拍案惊奇》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 昫, 灬
Chinese meaning: ①温暖。[例]煦煦的阳光。*②和乐;和悦。[例]都到老年,问兄的饥,问兄的寒,煦煦似小儿相恤。——《三刻拍案惊奇》。
Grammar: Từ lặp âm, tăng cường ý nghĩa của tính từ 煦 (ấm áp).
Example: 春风煦煦,鸟语花香。
Example pinyin: chūn fēng xù xù , niǎo yǔ huā xiāng 。
Tiếng Việt: Gió xuân ấm áp, chim hót hoa thơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấm áp và dịu dàng (cách nói nhấn mạnh tính chất ấm áp).
Nghĩa phụ
English
Warm and gentle (emphasizing warmth and gentleness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温暖。煦煦的阳光
和乐;和悦。都到老年,问兄的饥,问兄的寒,煦煦似小儿相恤。——《三刻拍案惊奇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!